Có 2 kết quả:
补习 bǔ xí ㄅㄨˇ ㄒㄧˊ • 補習 bǔ xí ㄅㄨˇ ㄒㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take extra lessons in a cram school or with a private tutor
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to take extra lessons in a cram school or with a private tutor
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh